Nhà cấp 4 là gì? Những điều cần biết về nhà cấp 4

0 Comments

nhà cấp 4 là gì

Bạn đang phân vân về việc xây dựng nhà cấp 4 nhưng chưa hiểu rõ về loại hình nhà ở này? Với mức đầu tư phù hợp và thiết kế đơn giản, nhà cấp 4 đang trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều gia đình Việt Nam.

Trong bài viết này, Upkynang sẽ giải đáp chi tiết về nhà cấp 4 là gì, phân tích những điều quan trọng từ định nghĩa, đặc điểm kỹ thuật đến quy trình xây dựng, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho gia đình mình.

1. Nhà cấp 4 là gì?

1.1. Định nghĩa nhà cấp 4 theo quan niệm dân gian

Theo quan niệm phổ biến của người dân Việt Nam, nhà cấp 4 được hiểu đơn giản là những ngôi nhà một tầng, có kết cấu đơn giản và chi phí xây dựng thấp. Đây là loại nhà phổ biến ở các vùng nông thôn và ngoại ô, thường được xây dựng bằng các vật liệu địa phương như gạch đất nung, tôn lợp mái.

Trong nhận thức dân gian, nhà cấp 4 thường gắn liền với hình ảnh những ngôi nhà mái tôn, tường gạch không trát xi măng hoặc chỉ trát đơn giản, có thiết kế thông thoáng và gần gũi với thiên nhiên. Mặc dù đơn giản nhưng nhà cấp 4 vẫn đảm bảo được các chức năng cơ bản của một ngôi nhà như ở, nghỉ ngơi và sinh hoạt gia đình.

nhà cấp 4 là gì
Nhà cấp 4 là gì? Định nghĩa nhà cấp 4

1.2. Định nghĩa nhà cấp 4 theo quy chuẩn xây dựng hiện hành

Theo Quy chuẩn xây dựng Việt Nam QCVN 01:2008/BXD về quy hoạch xây dựng, nhà cấp 4 được định nghĩa chính xác dựa trên các tiêu chí kỹ thuật cụ thể:

  1. Về kết cấu: Nhà cấp 4 có kết cấu chịu lực đơn giản, thường là khung bê tông cốt thép hoặc tường gạch chịu lực, với chiều cao từ móng đến nóc mái không quá 6m. Số tầng không quá 1 tầng. Tổng diện tích sàn dưới 1000m2.
  2. Về vật liệu: Sử dụng các vật liệu xây dựng có độ bền trung bình, phù hợp với điều kiện kinh tế. Tường xây bằng gạch đất nung hoặc gạch block, mái lợp bằng tôn, ngói hoặc fibro xi măng.
  3. Về tuổi thọ: Nhà cấp 4 có tuổi thọ thiết kế từ 20-50 năm, tùy thuộc vào chất lượng thi công và điều kiện môi trường.
  4. Về chức năng: Đáp ứng được các nhu cầu sinh hoạt cơ bản của gia đình, có đầy đủ các khu vực chức năng như phòng khách, phòng ngủ, bếp ăn và nhà vệ sinh.

2. So sánh nhà cấp 4 với các cấp nhà khác (cấp 1, 2, 3, 5)

Để hiểu rõ hơn nhà cấp 4 là gì và vị trí của nó trong hệ thống phân cấp nhà ở, chúng ta cần so sánh với các cấp nhà khác:

  1. Nhà cấp 1: Đây là loại nhà có tiêu chuẩn cao nhất, sử dụng vật liệu xây dựng cao cấp, kết cấu phức tạp và tuổi thọ trên 100 năm. Chi phí xây dựng rất cao, thường áp dụng cho các công trình đặc biệt.
  2. Nhà cấp 2: Có chất lượng cao hơn nhà cấp 4, sử dụng vật liệu tốt, kết cấu chắc chắn với tuổi thọ 50 – 100 năm. Chi phí xây dựng cao, phù hợp với các gia đình có điều kiện kinh tế khá giả.
  3. Nhà cấp 3: Là lựa chọn trung gian, có chất lượng tốt hơn nhà cấp 4 nhưng chi phí hợp lý hơn nhà cấp 2. Tuổi thọ từ 30 – 70 năm, phù hợp với đại bộ phận gia đình thu nhập trung bình.
  4. Nhà cấp 4: Có chi phí xây dựng thấp nhất, sử dụng vật liệu cơ bản nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sinh hoạt. Tuổi thọ 20 – 50 năm, phù hợp với các gia đình có thu nhập thấp hoặc cần nhà tạm thời.
  5. Nhà cấp 5 (tạm): Đây là loại nhà có chất lượng thấp nhất, thường xây dựng tạm thời với vật liệu đơn giản như tre, nứa, tôn. Tuổi thọ dưới 20 năm.

3. Đặc điểm kiến trúc và kỹ thuật của nhà cấp 4

Khi tìm hiểu nhà cấp 4 là gì, việc nắm rõ đặc điểm kiến trúc và kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Những đặc điểm này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng và khả năng đáp ứng nhu cầu của loại nhà này.

nhà cấp 4 là gì
Đặc điểm về kiến trúc và kỹ thuật của nhà cấp 4

3.1. Kết cấu móng, tường, mái phổ biến

Hệ thống móng:

  1. Móng đơn hoặc móng băng bê tông cốt thép với chiều sâu 0.8 – 1.2m.
  2. Sử dụng bê tông mác 200 – 250, đảm bảo khả năng chịu lực cho công trình một tầng.
  3. Có lót đá dăm hoặc bê tông lót để tăng độ ổn định.

Kết cấu tường:

  1. Tường xây bằng gạch đất nung kích thước 220x110x60mm hoặc gạch block.
  2. Dày tường thường từ 200 – 220mm, đảm bảo khả năng chịu lực và cách nhiệt.
  3. Tường có thể trát xi măng cát hoặc để nguyên bản tùy theo nhu cầu thẩm mỹ.

Hệ thống mái:

  1. Mái đơn giản, thường là mái chữ A hoặc mái bằng.
  2. Kết cấu mái sử dụng gỗ hoặc thép, lợp tôn, ngói hoặc fibro xi măng.
  3. Độ dốc mái từ 15 – 25 độ, phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới.

3.2. Vật liệu xây dựng tiêu chuẩn

Vật liệu chính:

  1. Gạch: Gạch đất nung hoặc gạch block có độ bền chịu nén từ 75-100 kg/cm2.
  2. Xi măng: Sử dụng xi măng PC40 hoặc PC30 tùy vào yêu cầu kỹ thuật phù hợp.
  3. Cát: Cát xây dựng có modun độ lớn 2.5 – 3.0, không chứa chất hữu cơ.
  4. Đá: Đá mi hoặc đá 1×2 cho bê tông móng và dầm.

Vật liệu hoàn thiện:

  1. Mái: Tôn lạnh, tôn màu hoặc ngói đất nung tùy theo điều kiện kinh tế.
  2. Cửa: Cửa gỗ thông thường hoặc cửa sắt giản đơn.
  3. Sàn: Gạch ceramic loại phổ thông hoặc xi măng láng mịn.

4. Ưu điểm và hạn chế của nhà cấp 4 là gì?

Vậy những ưu nhược điểm của nhà cấp 4 là gì? Đây chắc chắn là điều mà bất kỳ ai đang có ý định xây dựng loại hình nhà ở này đều quan tâm. Cùng xem xét chi tiết để biết liệu nhà cấp 4 có thực sự phù hợp với nhu cầu của gia đình bạn không.

4.1. Ưu điểm của nhà cấp 4 là gì?

  1. Chi phí xây dựng hợp lý: Đây là ưu điểm lớn nhất của nhà cấp 4. Với mức đầu tư từ 3 – 5 triệu đồng/m2, các gia đình có thu nhập thấp hoặc trung bình có thể dễ dàng tiếp cận. So với nhà cấp 3 có chi phí 6 – 10 triệu đồng/m2, nhà cấp 4 tiết kiệm được 40 – 50% chi phí xây dựng.
  2. Thời gian thi công nhanh: Do kết cấu đơn giản, việc xây dựng nhà cấp 4 thường chỉ mất 2 – 4 tháng, giúp chủ đầu tư nhanh chóng có nhà để ở hoặc kinh doanh.
  3. Dễ bảo trì và sửa chữa: Kết cấu đơn giản giúp việc bảo trì, sửa chữa trở nên dễ dàng và chi phí thấp. Chủ nhà có thể tự thực hiện một số công việc bảo trì cơ bản.
  4. Linh hoạt trong thiết kế: Mặc dù đơn giản nhưng nhà cấp 4 vẫn cho phép linh hoạt trong thiết kế không gian, có thể tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng của gia đình.
  5. Phù hợp với khí hậu nhiệt đới: Thiết kế thông thoáng, mái cao giúp nhà cấp 4 phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
nhà cấp 4 là gì
Nhà cấp 4 có ưu điểm về đa dạng phong cách thiết kế

4.2. Những hạn chế cần lưu ý khi lựa chọn nhà cấp 4

  1. Tuổi thọ hạn chế: Với vật liệu xây dựng cơ bản, tuổi thọ của nhà cấp 4 chỉ từ 20-50 năm, thấp hơn so với các cấp nhà khác.
  2. Khả năng chống chịu thời tiết hạn chế: Nhà cấp 4 có khả năng chống chịu bão lũ, động đất không cao bằng các loại nhà có kết cấu chắc chắn hơn.
  3. Hạn chế về mở rộng: Do kết cấu đơn giản, việc mở rộng hoặc nâng cấp nhà cấp 4 sẽ gặp nhiều khó khăn về mặt kỹ thuật.
  4. Chất lượng cách âm, cách nhiệt thấp: Tường mỏng và vật liệu cơ bản khiến khả năng cách âm, cách nhiệt của nhà cấp 4 không cao.
  5. Giá trị tài sản hạn chế: Nhà cấp 4 thường có giá trị tài sản thấp, khó tăng giá theo thời gian so với các loại nhà khác.

5. Phân loại các mẫu nhà cấp 4 phổ biến

Nhà cấp 4 có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, giúp chủ đầu tư dễ dàng lựa chọn mẫu thiết kế phù hợp với nhu cầu và điều kiện của gia đình:

Theo phong cách kiến trúc:

  1. Nhà cấp 4 hiện đại: Thiết kế tối giản, đường nét sắc sảo, sử dụng nhiều kính và bê tông.
  2. Nhà cấp 4 đơn giản: Thiết kế truyền thống, thực dụng, ưu tiên chức năng hơn thẩm mỹ.
  3. Nhà vườn cấp 4: Kết hợp không gian xanh, sân vườn rộng, phù hợp với khu vực nông thôn.
  4. Nhà cấp 4 tân cổ điển: Có các yếu tố trang trí cổ điển nhẹ nhàng, cột trụ, mái vòm.
  5. Phong cách Đông Dương (Indochine): Kết hợp kiến trúc Pháp và Việt Nam, có ban công, cửa sổ lớn.

Theo kiểu mái:

  1. Nhà cấp 4 mái bằng: Kiểu dáng hiện đại, tiết kiệm chi phí thi công mái. Phù hợp với khí hậu ít mưa.
  2. Nhà cấp 4 mái Thái: Mái dốc, thoát nước tốt, phù hợp với khí hậu nhiệt đới. Đây là kiểu mái phổ biến nhất tại Việt Nam.
  3. Mái Nhật: Mái đơn giản, độ dốc vừa phải, thường kết hợp với không gian xanh.
  4. Mái lệch: Thiết kế hiện đại, tạo điểm nhấn cho ngôi nhà, thường có cửa sổ trời.
  5. Mái tôn: Giá rẻ nhất, thi công nhanh, phù hợp với nhà tạm hoặc ngân sách hạn chế.
  6. Mái ngói: Bền đẹp, cách nhiệt tốt nhưng chi phí cao hơn mái tôn 20 – 30%.

Theo hình dáng kiến trúc:

  1. Nhà cấp 4 chữ L: Tối ưu cho đất góc, có sân trong tự nhiên, thông thoáng.
  2. Nhà cấp 4 chữ I: Kiểu nhà ống truyền thống, phù hợp với mảnh đất hẹp và dài.
  3. Nhà cấp 4 chữ U: Có sân trong rộng, thông thoáng tốt, thường dành cho khu đất rộng.
  4. Nhà vuông cấp 4: Thiết kế cân đối, dễ bố trí nội thất, phù hợp với đất vuông.

Theo công năng và số phòng:

  1. Nhà cấp 4 có 1-2 phòng ngủ: Dành cho cặp vợ chồng trẻ hoặc gia đình nhỏ, diện tích 40-60m2.
  2. Nhà cấp 4 có 3 phòng ngủ: Phù hợp với gia đình có con nhỏ, diện tích 70-100m2.
  3. Nhà cấp 4 có 4 phòng ngủ: Dành cho gia đình đông người hoặc có nhu cầu phòng làm việc, diện tích từ 100m2 trở lên.
  4. Nhà cấp 4 có gác lửng: Tăng diện tích sử dụng mà không tăng diện tích xây dựng, tiết kiệm chi phí.
nhà cấp 4 là gì
Tùy vào từng tiêu chí có thể phân loại nhà cấp 4 thành nhiều loại khác nhau.

6. Quy trình và thủ tục xây dựng nhà cấp 4

6.1. Hồ sơ xin phép xây dựng nhà cấp 4

Để xây dựng nhà cấp 4 hợp pháp, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sau:

Giấy tờ về quyền sử dụng đất:

  1. Sổ đỏ hoặc sổ hồng chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp.
  2. Bản sao công chứng hoặc chứng thực từ giấy tờ gốc.

Hồ sơ thiết kế:

  1. Bản vẽ thiết kế kiến trúc được lập bởi kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề.
  2. Thuyết minh thiết kế và dự toán chi phí xây dựng.
  3. Bản vẽ kết cấu và hệ thống kỹ thuật (điện, nước).

Giấy tờ cá nhân:

  1. CMND/CCCD của chủ đầu tư và vợ/chồng (nếu có).
  2. Đơn xin cấp giấy phép xây dựng theo mẫu quy định.

6.2. Quy trình xin phép xây dựng nhà cấp 4

  1. Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ: Lập đầy đủ hồ sơ theo quy định, đặc biệt chú ý đến việc thiết kế phù hợp với quy hoạch địa phương.
  2. Bước 2 – Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Phòng Tài nguyên và Môi trường hoặc Trung tâm hành chính công tại địa phương.
  3. Bước 3 – Thẩm định hồ sơ: Cơ quan có thẩm quyền sẽ kiểm tra, thẩm định hồ sơ và tiến hành khảo sát thực địa nếu cần thiết.
  4. Bước 4 – Nhận giấy phép: Sau khi được duyệt, chủ đầu tư nhận giấy phép xây dựng và có thể bắt đầu thi công.
  5. Bước 5 – Thông báo khởi công: Gửi thông báo khởi công đến cơ quan cấp phép trước khi bắt đầu xây dựng ít nhất 7 ngày.
  6. Bước 6 – Nghiệm thu công trình: Sau khi hoàn thành xây dựng, tiến hành thủ tục nghiệm thu để được cấp giấy chứng nhận nghiệm thu.

7. Các câu hỏi thường gặp về nhà cấp 4

7.1. Nhà cấp 4 có thể xây thêm tầng không?

Về mặt kỹ thuật, việc xây thêm tầng cho nhà cấp 4 là rất khó khăn và không nên thực hiện vì những lý do sau đây:

  1. Kết cấu móng không đủ khả năng chịu lực: Móng nhà cấp 4 được thiết kế cho công trình một tầng, không thể chịu được tải trọng của tầng bổ sung. Việc gia tăng tải trọng có thể gây sụt lún, nứt tường nghiêm trọng.
  2. Kết cấu tường không phù hợp: Tường gạch của nhà cấp 4 thường có độ dày và cốt thép không đủ để làm móng cho tầng trên.
  3. Vi phạm quy định xây dựng: Việc xây thêm tầng mà không có giấy phép sẽ bị coi là xây dựng trái phép, có thể bị xử phạt hoặc buộc tháo dỡ.

Nếu muốn có thêm không gian, bạn có thể:

  1. Xây dựng nhà phụ trong khuôn viên.
  2. Cải tạo gác lửng nhẹ bằng khung thép.
  3. Thiết kế lại toàn bộ ngôi nhà với móng và kết cấu phù hợp.

7.2. Nhà cấp 4 và nhà 1 tầng có giống nhau không?

Nhà cấp 4 và nhà 1 tầng thường giống nhau vì theo quy định, nhà cấp 4 là loại nhà có không quá 1 tầng và diện tích sàn xây dựng dưới 1000m2. Do đó, nhà 1 tầng có thể là nhà cấp 4 nếu đáp ứng thêm các tiêu chí về diện tích và chiều cao.

Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có câu trả lời đầy đủ cho câu hỏi “nhà cấp 4 là gì” và những thông tin quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn. Nếu bạn đang có kế hoạch xây dựng nhà cấp 4, hãy tham khảo ý kiến của các đơn vị kiến trúc và thi công có kinh nghiệm để có được ngôi nhà ưng ý, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của gia đình.

Mình là Phúc Lợi, một blogger già cỗi vẫn mang trong mình nhiều khát khao học tập, chia sẻ về marketing, MMO như ngày mới bắt đầu.

{"email":"Email address invalid","url":"Website address invalid","required":"Required field missing"}
Nếu bạn là học viên, vui lòng bấm vào đây để đăng nhập học lý thuyếtĐăng Nhập